--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ go down on chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chuồng
:
Stable, sty, cage, coopchuồng heoa pigstychuồng cọpa tiger cagechuồng gàa hen-coop
+
nước mắm
:
Fish sauce
+
bịa
:
To invent, to fabricatebịa chuyệnto invent a storybịa ra cớ ấy để thoái thácthat pretext has been fabricated to justify the refusalđó chỉ là tin bịathat is a pure fabrication
+
nương rẫy
:
Burnt-over land, milpa, kaingin
+
launching-tube
:
ống phóng thuỷ lôi